New88w: Trang Chủ

Số liệu thống kê về đơn vị hành chính và dân số

Thứ năm - 01/06/2023 15:33 999 0
Số liệu này được tính đến 31/12/2022
Số liệu thống kê về đơn vị hành chính và dân số

STT

Tên đơn vị hành chính

Mã số

Số hộ (Hộ)

Số nhân khẩu
Tổng Diện tích tự nhiên (km2)
A B C 1 2 3
  New88w 691 21.545 88.334 1.064,647
I Xã Bù Gia Mập 25222 1.769 7.751 342,514
1 Thôn Đăk Côn   240 943  
2 Thôn Đăk á   315 1.426  
3 Thôn Bù Dốt   175 694  
4 Thôn Bù Lư   272 1.120  
5 Thôn Bù La   193 892  
6 Thôn Bù Nga   185 839  
7 Thôn Bù Rên   260 1.212  
8 Thôn Cầu Sắt   129 625  
II Xã Đăk Ơ 25225 4.074 16.584 246,491
1 Thôn Đăk Lim   725 2.584  
2 Thôn Đăk U   249 938  
3 Thôn Bù Bưng   278 1.298  
4 Thôn Bù Ka   159 649  
5 Thôn Bù Khơn   229 827  
6 Thôn Bù Xia   347 1.514  
7 Thôn 3   425 1.799  
8 Thôn 4   387 1.669  
9 Thôn 6   327 1.388  
10 Thôn 7   260 995  
11 Thôn 9   369 1.594  
12 Thôn 10   319 1.329  
III Xã Đức Hạnh 25228 1.832 7.905 48,022
 
 
 

STT

Tên đơn vị hành chính

Mã số

Số hộ (Hộ)

Số nhân khẩu
Tổng Diện tích tự nhiên (km2)
A B C 1 2 3
1 Thôn 19/5   224 917  
2 Thôn Bình Đức 1   536 2.151  
3 Thôn Bình Đức 2   269 1.072  
4 Thôn Bù Kroai   134 669  
5 Thôn Phước Sơn   280 1.161  
6 Thôn Sơn Trung   389 1.935  
IV Xã Phú Văn 25229 2.797 13.081 83,052
1 Thôn cây da   620 2.415  
2 Thôn Đak khâu   271 1.045  
3 Thôn Thác dài   313 1.082  
4 Thôn 3   414 2.247  
5 Thôn 2   421 1.445  
6 Thôn 1   472 3.672  
7 Thôn Đak Son 2   286 1.175  
V Xã Đakia 25231 2.790 11.157 67,423
1 Thôn 2   361 1.529  
2 Thôn Bình Thuỷ   347 1.224  
3 Thôn Bình Hà 2   392 1.969  
4 Thôn Bình Hà 1   325 1.468  
5 Thôn 3   269 1.019  
6 Thôn 4   497 1.795  
7 Thôn 5   279 909  
8 Thôn 6   320 1.244  
VI Xã Phước Minh 25232 2.207 8.654 70,544
1 Thôn Bù Tam   428 1.663  
2 Thôn Bình Tân   505 1.801  
3 Thôn Bình Tiến 1   348 1.157  
 

STT

Tên đơn vị hành chính

Mã số

Số hộ (Hộ)

Số nhân khẩu
Tổng Diện tích tự nhiên (km2)
A B C 1 2 3
4 Thôn Bình Giai   413 2.164  
5 Thôn Bình Lợi   273 988  
6 Thôn Bình Tiến 2   240 881  
VII Xã Bình Thắng 25234 2.387 8.579 58,278
1 Thôn 1   325 1.235  
2 Thôn 2A   380 1.378  
3 Thôn 2B   176 609  
4 Thôn 3   285 1.021  
5 Thôn 4   131 489  
7 Thôn 5   212 778  
8 Thôn 6A   185 697  
9 Thôn 6B   213 755  
10 Thôn 7   265 825  
11 Thôn 8   118 397  
12 Thôn 9   97 395  
VIII Xã Phú Nghĩa 25267 3.689 14.623 148,325
1 Bù cà mau   353 1.456  
2 Bù gia phúc 1   389 1.788  
3 Bù gia phúc 2   498 1.892  
4 Hai căn   395 1.386  
5 Khắc khoan   637 2.969  
6 Đăk son 1   161 741  
7 Đội 3 khắc khoan   69 339  
8 Đức lập   485 1.482  
9 Phú nghĩa   117 522  
10 Tân lập   585 2.048  

Tác giả bài viết: Nguyễn Thị Hương Điền

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây